16#ancient ##law tuition #episode enhance crucial #fame blur dwarf suit #cliff latin
5 – Sorry – Xin Lỗi
English
- Sorry.
- I’m (so / very / terribly) sorry.
- (I’,) Ever so sorry.
- How stupid / careless / thoughtless of me.
- Pardon (me).
- That’s my fault.
- Sorry. It was all my fault.
- Please excuse my (ignorance).
- Please don’t be mad at me.
- Please accept our (sincerest) apologies.
- My mistake.I had that wrong.
- I was wrong on that.
- My bad.
- My fault.
15#blur ##coast uphold private #math useless general #glass work #swap afford quote
16#ancient ##law tuition #episode enhance crucial #fame blur dwarf suit #cliff latin
Vietnamese - Xin lỗi.
- Tôi thật sự xin lỗi.
- Rất xin lỗi.
- Sao tôi lại ngớ ngẩn/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ như vậy.
- Thứ lỗi cho tôi.
- Đó là lỗi của tôi.
- Xin lỗi. Mọi lỗi lầm điều do tôi.
- Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.
- Làm ơn, đừng giận tôi nhé.
- Xin hãy nhận lời xin lỗi (chân thành) của tôi.
- Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.
- Tôi đã làm không đúng.
- Lỗi của tôi.
- Lỗi của tôi.